
Đánh giá chi tiết thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Feliz
Dòng xe máy điện cao cấp VinFast Feliz chính hãng đã được chính thức cung cấp tại thị trường Việt Nam với thiết kế sang trọng, đẹp mắt. Bài viết dưới đây sẽ review thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Feliz chi tiết dành cho khách hàng quan tâm tham khảo trước khi chọn mua.
1. Bảng thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Feliz
Theon và Feliz là 2 dòng xe máy điện VinFast mới nhất được chính thức ra mắt vào ngày 17/1/2021. Trong đó, dòng xe máy điện Feliz thông minh với ưu thế cạnh tranh về giá tại phân khúc phổ thông khoảng 30 triệu đồng. Thiết kế mẫu xe máy điện VinFast Feliz hướng đến đối tượng khách hàng cả nam và nữ trong độ tuổi trẻ như sinh viên, nhân viên văn phòng. Phần thân xe mềm mại, tương đồng với các mẫu xe ga truyền thống.
>>> Tìm hiểu thêm: 2 mẫu xe máy điện của VinFast mới là gì? Giá bán và hình ảnh của xe

Dưới đây là chi tiết Bảng thông số kỹ thuật xe VinFast Feliz:
ĐỘNG CƠ | |
Công suất hữu ích lớn nhất (W) | 2.250 |
Công suất danh định (W) | 1.200 |
Loại động cơ | Động cơ một chiều không chổi than |
Tốc độ tối đa | 60km/h |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
HỆ THỐNG PIN/ẮC QUY | |
Loại Pin/Ắc quy | Ắc quy chì |
Dung lượng Ắc quy (Ah) | 20-22 |
Trọng lượng trung bình | 41 kg (6.85kg/bình ắc quy) |
Thời gian sạc đầy (h) | 20%-100% dung lượng: 85%-100% dung lượng: 100%-100% dung lượng: 12 |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Quãng đường đi được trong 1 lần sạc | 90km (duy trì tốc độ 30km/h) |
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH | |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | |
Khoảng cách trục bánh trước – sau (mm) | 1.320 |
Dài x rộng x cao (mm) | 1.912 x 693 x 1.128 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 |
Chiều cao yên (mm) | 770 |
Thể tích cốp (l) | 20 |
Kích thước lốp trước/sau | 90/90 – 14 120/70 – 14 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Xe và Ắc quy (kg) | 126 |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha trước | LED projector |
Đèn xi nhan – Đèn hậu | LED |
2. Đánh giá thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Feliz
2.1. Thiết kế xe máy điện VinFast Feliz
- Kích thước
Xe máy điện VinFast Feliz phù hợp với vóc dáng người Việt Nam vì có kích thước tầm trung. Chiều dài xe đạt 1.912 mm, rộng 693 mm và cao 1.128 mm. Đường trục cơ sở là 1.320 mm, yên xe cao 770 mm và khoảng sáng gầm đạt độ cao 145mm. Với các trang bị kích thước thiết kế này, VinFast Feliz tạo cảm giác lái thoải mái, vững chắc, đặc biệt khi di chuyển trên các con đường nhiều ổ gà.
- Kiểu dáng
Tổng thể kiểu dáng xe VinFast Feliz khá đơn giản và hài hòa, gợi cảm giác gần gũi với các mẫu xe ga truyền thống. Thiết kế thanh lịch, đường nét mềm mại đã giúp VinFast Feliz dễ dàng ghi điểm với phái nữ.

- Màu sắc
Xe máy điện Feliz đem đến 4 tùy chọn màu sắc đa dạng, tinh tế bao gồm: xanh rêu, đỏ, trắng và đen, phù hợp cho cả khách hàng nam và nữ.
- Hệ thống đèn
VinFast đã rất đầu tư trang bị hệ thống đèn chiếu sáng Full LED và đèn tín hiệu cao cấp, đạt tiêu chuẩn Châu Âu ECE cho dòng xe Feliz. Theo đó, phần đầu xe là hệ thống đèn pha LED projector 3 bóng tạo điểm nhấn sang trọng. Phía sau là đèn hậu và xi-nhan loại LED cho khả năng chiếu sáng và thông báo ổn định.
- Cốp xe
Với đặc điểm là mẫu thiết kế ưu tiên dành cho nữ giới nên VinFast Feliz sở hữu cốp sau cực rộng, đạt thể tích 20 lit. Kích thước này đủ để chứa 2 chiếc mũ bảo hiểm nửa đầu và chứa nhiều đồ dùng, thuận tiện khi di chuyển trên mọi hành trình. Phía trước đầu xe còn có một phần cốp nhỏ có thể để một số vật dụng nhỏ như điện thoại, chìa khóa hay bao tay.

2.2. Đánh giá thông số động cơ VinFast Feliz
- Loại động cơ
Để đảm bảo sức mạnh hoạt động cho động cơ, thông số kỹ thuật xe VinFast Feliz có hệ thống động cơ công suất trung bình 1200W và công suất cao đạt 2.250W. Đây là loại động cơ một chiều không chổi than (BLDC), cho phép tối ưu vận tốc tối đa lên tới 60km/giờ.
Đi kèm sức mạnh động cơ là chuẩn chống nước IP67, đảm bảo hoạt động xe trong điều kiện trời mưa, hoặc đường ngập nước 0.5m trong khoảng thời gian 30 phút. VinFast Feliz là một trong những mẫu xe máy điện VinFast bền đẹp, chống nước ưu việt.
Hệ thống động cơ BLDC trên xe Feliz được tích hợp trên vành bánh sau, không cần sử dụng hệ thống truyền động. Thiết kế này sẽ giúp tối ưu kích thước và tăng hiệu suất hoạt động cho toàn xe, không gây tiếng ồn, hoạt động an toàn và bền bỉ.

- Pin và ắc quy
Hệ thống ắc quy được sử dụng trên xe máy điện VinFast Feliz là loại ắc quy chì, đạt dung lượng 20 – 22Ah, tổng trọng lượng trung bình đạt 41kg (6 bình nối tiếp, mỗi bình 6,85kg/bình). Với dung lượng trên, cần 12 giờ để sạc đầy pin từ 0% – 100%. Vậy Vinfast Feliz đi được bao nhiêu km? Bạn có thể yên tâm di chuyển quãng đường lên đến 90 km chỉ với 1 lần sạc khi đi với tốc độ 30km/h.
- Vận tốc
Với trang bị động cơ công suất tối đa 2.250 W (3 mã lực) và công suất danh định 1.200W (1,6 mã lực) cho phép xe đạt tốc độ tối đa lên đến 60 km/h.
2.3. Thông số kỹ thuật VinFast Feliz: trang bị an toàn
- Chế độ lái
Xe máy điện VinFast Feliz có 2 chế độ lái thông minh là Eco và lái thông minh Sport, dễ dàng điều chỉnh linh hoạt trên mọi địa hình với vận tốc cao có thể đạt 60km/h.
- Giảm xóc
Giảm xóc trước của xe có dạng ống lồng, giảm chấn thủy lực. Phía sau là giảm xóc lò xo trụ đơn. Hệ thống giảm xóc Kaifa này cho phép xe di chuyển êm ái trên nhiều dạng địa hình.
- Hệ thống phanh
VinFast Feliz được trang bị hệ thống phanh Hengtong với phanh đĩa bánh trước và phanh tang trống phía sau. Đi kèm còn có cặp vành kích thước 14 inch và lốp xe trước 90/90, lốp xe sau 120/70, đảm bảo an toàn.
- Ổ khóa
Xe sử dụng ổ khóa cơ thông minh có chức năng tìm xe nhanh từ xa trong bãi để xe, vô cùng thuận tiện và dễ dàng

3. Giá xe máy điện VinFast Feliz bao nhiêu?
Hiện xe máy điện VinFast Feliz được bán với giá niêm yết là 24.900.000 VNĐ, đã bao gồm sạc, ắc quy và VAT. Với mức giá này giúp người dùng có thể tiếp cận với những tính năng hiện đại, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu mà Feliz mang lại.
Trong phân khúc dưới 30 triệu, VinFast còn 1 dòng xe nữa đó là Klara A2 2021. Đây là phiên bản mới của dòng Klara cũng sử dụng ắc quy chì. Chi tiết thông số kỹ thuật VinFast Klara A2 2021 chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng với những gì xe đem lại, là 1 lựa chọn song song với xe VinFast Feliz.
>>> Tìm hiểu thêm: Chi tiết bảng thông số kỹ thuật xe máy điện VinFast Klara A2 2021

Như vậy trên đây là toàn bộ các thông số kỹ thuật xe VinFast Feliz chi tiết dành cho khách hàng quan tâm tham khảo. Xe máy điện VinFast Feliz có giá 24.900.000 VNĐ (đã bao gồm VAT). Đặc biệt, voucher trị giá 10 triệu đồng khi mua nhà Vinhomes sẽ áp dụng với đơn hàng mua xe VinFast Feliz đến hết ngày 30/4/2022.